außer dass nghĩa tiếng Việt là ngoại trừ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan außer dass
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
außer dass
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngoại trừ