ngoại ô nghĩa tiếng Đức là Außenbezirk
ngoại ô còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Außenbezirk: ngoại ô
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Außenbezirk
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngoại ô