Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
ngoại lai
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
ngoại lai
exogen
(adj)
Dịch Việt sang Đức
ngoại lai
nghĩa tiếng Đức là
exogen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
exogen
:
ngoại lai
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exogen
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout