ngoại lai nghĩa tiếng Đức là exogen
ngoại lai còn có các bản dịch khác là
fremd
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exogen: ngoại lai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exogen