nghiêm túc nghĩa tiếng Đức là feierlich
nghiêm túc còn có các bản dịch khác là
gerieben, seriös, im Ernst, serös, ernst
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feierlich: nghiêm túc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feierlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nghiêm túc