Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
(nghĩa bóng) mốc thời gian (trong cuộc đời)
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
(nghĩa bóng) mốc thời gian (trong cuộc đời)
Station
(f)(-en)
Dịch Việt sang Đức
(nghĩa bóng) mốc thời gian (trong cuộc đời)
nghĩa tiếng Đức là
Station
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Station
:
(nghĩa bóng) mốc thời gian (trong cuộc đời)
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Station
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
(nghĩa bóng) mốc thời gian (trong cuộc đời)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout