ngây thơ nghĩa tiếng Anh là
be naive
/biː naɪv/
(v)(phrase)
ngây thơ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be naive
Nghe phát âm giọng Mỹ của be naive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngây thơ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be naive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be naive: ngây thơ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be naive