blue eyed adj nghĩa tiếng Việt là
Ngây thơ
blue eyed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blue eyed
Nghe phát âm giọng Mỹ của blue eyed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngây thơ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của blue eyed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blue eyed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blue eyed