ngây thơ nghĩa tiếng Anh là naively
/naɪˈiːvli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan naively: ngây thơ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
naively
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngây thơ