ngay thẳng nghĩa tiếng Anh là
candor
/ˈkændər/
(n)
ngay thẳng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan candor: ngay thẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
candor