candor phiên âm IPA là /ˈkændər/
candor còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của candor
Nghe phát âm giọng Mỹ của candor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngay thẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của candor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan candor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
candor