ngây ngất nghĩa tiếng Anh là
rapture
/ˈræptʃər/
(n)
ngây ngất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rapture
Nghe phát âm giọng Mỹ của rapture
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngây ngất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rapture
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rapture: ngây ngất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rapture