ecstatic nghĩa tiếng Việt là Ngây ngất
ecstatic phiên âm IPA là /ɛkˈstætɪk/
ecstatic còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ecstatic
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ecstatic