ngày kỷ niệm nghĩa tiếng Đức là Jahrestag
ngày kỷ niệm còn có các bản dịch khác là
Jubiläum, Gedenktag
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Jahrestag: ngày kỷ niệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Jahrestag
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngày kỷ niệm