ngày đáo hạn nghĩa tiếng Đức là Stichtag
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stichtag: ngày đáo hạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stichtag
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngày đáo hạn