ngăn đựng nghĩa tiếng Đức là Tasche
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tasche: ngăn đựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tasche
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngăn đựng