nét mặt nghĩa tiếng Đức là Physiognomie
nét mặt còn có các bản dịch khác là
Miene
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Physiognomie: nét mặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Physiognomie
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nét mặt