nest (n) nghĩa tiếng Việt là
ổ chim
nest phiên âm IPA là /nɛst/
nest còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nest
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nest