ổ nghĩa tiếng Anh là
nest
/nɛst/
(n)
ổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nest
Nghe phát âm giọng Mỹ của nest
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nest
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nest: ổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nest