nest (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
tổ chim
nest phiên âm IPA là /nɛst/
nest còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nest
Nghe phát âm giọng Mỹ của nest
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tổ chim
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nest
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nest
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nest