nerving nghĩa tiếng Việt là làm dũng khí
nerving phiên âm IPA là /ˈnɜrvɪŋ/
nerving còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nerving
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nerving
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm dũng khí