nervelessly nghĩa tiếng Việt là một cách bình tĩnh
nervelessly phiên âm IPA là /ˈnɜːrvlɪsli/
nervelessly còn có các bản dịch khác là
Suy nhược, mệt mỏi, uể oải, yếu ớt, không có sức
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nervelessly
Mở Rộng