neo đậu nghĩa tiếng Anh là
anchor
/ˈæŋkər/
(v)
neo đậu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của anchor
Nghe phát âm giọng Mỹ của anchor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của neo đậu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của anchor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anchor: neo đậu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anchor