mooring (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
neo đậu
mooring phiên âm IPA là /ˈmʊərɪŋ/
mooring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mooring
Nghe phát âm giọng Mỹ của mooring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của neo đậu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mooring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mooring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mooring