mooring (n) nghĩa tiếng Việt là
neo đậu
mooring phiên âm IPA là /ˈmʊərɪŋ/
mooring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mooring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mooring