ném ra nghĩa tiếng Anh là to cast out
/kæst aʊt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan to cast out: ném ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
to cast out
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ném ra