ném lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là werfen
ném lại còn có các bản dịch khác là
zurückwerfen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan werfen: ném lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
werfen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ném lại