ném đá nghĩa tiếng Anh là
stone
/stoʊn/
(v)(Present tense)
ném đá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stone: ném đá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stone