ném bom dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là bomb
/bɒm/
ném bom còn có các bản dịch khác là
bombs, bombed, bombing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bomb: ném bom
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bomb
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ném bom