bombardment (n) nghĩa tiếng Việt là
ném bom
bombardment phiên âm IPA là /bəmˈbɑːdmənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bombardment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bombardment