ném bom nghĩa tiếng Anh là
bombed
/bɒmd/
(v)
ném bom còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-07-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bombed: ném bom
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bombed