ném bom còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bombieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ném bom
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bombieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bombieren: ném bom
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bombieren