Bombardierung (f) nghĩa tiếng Việt là
ném bom
Bombardierung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Bombardierung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ném bom
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Bombardierung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bombardierung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bombardierung