ném nghĩa tiếng Anh là
hurl
/hɜːrl/
(v)(Present tense)
ném còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hurl: ném
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hurl