ném nghĩa tiếng Anh là threw
/θru/
ném còn có các bản dịch khác là
hurls, flinging, hurling
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan threw: ném
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
threw
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ném