pitching nghĩa tiếng Việt là ném
pitching phiên âm IPA là /ˈpɪtʃɪŋ/
pitching còn có các bản dịch khác là
Vứt, sự quăng, sự ném
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pitching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pitching
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ném