pitching (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
ném
pitching phiên âm IPA là /ˈpɪtʃɪŋ/
pitching còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pitching
Nghe phát âm giọng Mỹ của pitching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ném
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pitching
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pitching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pitching