neighed nghĩa tiếng Việt là đã kêu ngựa
neighed phiên âm IPA là /neɪd/
neighed còn có các bản dịch khác là
Hí (ngựa), rống lên (cho ngựa), rên, hí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neighed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neighed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã kêu ngựa