đã hí lên nghĩa tiếng Anh là
neighed
/neɪd/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của neighed
Nghe phát âm giọng Mỹ của neighed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã hí lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của neighed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neighed: đã hí lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neighed