neighbourhood (n) nghĩa tiếng Việt là
hàng xóm
neighbourhood phiên âm IPA là /ˈneɪbərhʊd/
neighbourhood còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của neighbourhood
Nghe phát âm giọng Mỹ của neighbourhood
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hàng xóm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của neighbourhood
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neighbourhood
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neighbourhood