khu vực lân cận nghĩa tiếng Anh là
neighbourhood
/ˈneɪbə(r)hʊd/
(n)
khu vực lân cận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của neighbourhood
Nghe phát âm giọng Mỹ của neighbourhood
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khu vực lân cận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của neighbourhood
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neighbourhood: khu vực lân cận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neighbourhood