negotiations nghĩa tiếng Việt là đàm phán
negotiations phiên âm IPA là /nɪˌɡoʊʃɪˈeɪʃənz/
negotiations còn có các bản dịch khác là
Bàn bạc, hội đàm, buổi nói chuyện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan negotiations
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
negotiations
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đàm phán