negotiate (v) nghĩa tiếng Việt là
Chế ngự
negotiate phiên âm IPA là /nɪˈɡəʊʃieɪt/
negotiate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan negotiate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
negotiate