thương lượng nghĩa tiếng Anh là
negotiate
/nɪˈɡəʊʃieɪt/
(v)
thương lượng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của negotiate
Nghe phát âm giọng Mỹ của negotiate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thương lượng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của negotiate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan negotiate: thương lượng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
negotiate