negotiate nghĩa tiếng Việt là đàm phán
negotiate phiên âm IPA là /nɪˈɡoʊʃieɪt/
negotiate còn có các bản dịch khác là
đi qua, khắc phục, chế ngự
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan negotiate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
negotiate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đàm phán