negligent adj nghĩa tiếng Việt là
Bỏ bê
negligent phiên âm IPA là /ˈnɛɡlɪdʒənt/
negligent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của negligent
Nghe phát âm giọng Mỹ của negligent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bỏ bê
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của negligent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan negligent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
negligent