Cẩu thả nghĩa tiếng Anh là
negligent
/ˈnɛɡlɪdʒənt/
(adj)
Cẩu thả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan negligent: Cẩu thả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
negligent