negligence nghĩa tiếng Việt là sự cẩu thả
negligence phiên âm IPA là /ˈnɛɡlɪdʒəns/
negligence còn có các bản dịch khác là
Bê bối, sự lơ đãng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan negligence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
negligence
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự cẩu thả