nearsighted nghĩa tiếng Việt là Cận thị
nearsighted phiên âm IPA là /ˈnɪrˌsaɪtɪdɪd/
nearsighted còn có các bản dịch khác là
Nhìn xa không thấy rõ, người không nhìn xa trông rộng chỉ thấy cái trước mắt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nearsighted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nearsighted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cận thị