near sighted dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là nhìn xa không thấy rõ
near sighted còn có các bản dịch khác là
Cận thị, người không nhìn xa trông rộng chỉ thấy cái trước mắt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan near sighted
Mở Rộng