nảy ra ý nghĩa tiếng Đức là einfallen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einfallen: nảy ra ý
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einfallen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nảy ra ý