nẩy nghĩa tiếng Anh là
saltatory
/ˈsæltətɔːri/
nẩy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của saltatory
Nghe phát âm giọng Mỹ của saltatory
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nẩy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của saltatory
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan saltatory: nẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
saltatory