nauseating nghĩa tiếng Việt là gây buồn nôn
nauseating phiên âm IPA là /ˈnɔːziˌeɪtɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nauseating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nauseating
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gây buồn nôn